Characters remaining: 500/500
Translation

se fier

Academic
Friendly

Từ "se fier" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tin vào" hoặc "phó thác vào" ai đó hoặc cái gì đó. Từ này thường được sử dụng với giới từ "à", tạo thành cụm "se fier à".

Cấu trúc:
  • Se fier à + Danh từ hoặc đại từ chỉ người/cái gì đó.
Nghĩa:
  • Tin tưởng vào ai đó: Khi bạn niềm tin vào khả năng, sự chân thành hoặc sự đúng đắn của một người.
  • Phó thác vào ai đó: Khi bạn đặt niềm tin vào người khác để họ giúp đỡ hoặc dẫn dắt bạn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Se fier à son ami: "Tin vào người bạn thân"

    • Câu ví dụ: Je me fie à mon ami pour choisir un bon restaurant. (Tôi tin vào người bạn của mình để chọn một nhà hàng tốt.)
  2. Il ne s'y fie pas: " chẳng liều làm thế đâu"

    • Câu ví dụ: Elle a des doutes, alors elle ne s'y fie pas. ( ấy những nghi ngờ, vì vậy ấy không tin tưởng vào điều đó.)
  3. Ne pas se fier à ses oreilles: "Không tin ở tai mình"

    • Câu ví dụ: Après avoir entendu la rumeur, il a décidé de ne pas se fier à ses oreilles. (Sau khi nghe tin đồn, anh ta đã quyết định không tin vào những mình nghe.)
  4. Ne pas se fier à ses yeux: "Không tin ở mắt mình"

    • Câu ví dụ: Parfois, il ne faut pas se fier à ses yeux, car l'apparence peut être trompeuse. (Đôi khi, bạn không nên tin vào mắt mình, vẻ bề ngoài có thể đánh lừa.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Se fier" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống phức tạp hơn.
  • Bạn cũng có thể sử dụng "fier" (không phản thân) trong các ngữ cảnh khác, ví dụ như "être fier de" (tự hào về) nhưng nghĩa sẽ khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Se confier à: "Phó thác, chia sẻ" (tin tưởng ai đó để nói ra tâm sự hoặc bí mật).

    • Ví dụ: Je me confie à ma meilleure amie. (Tôi chia sẻ bí mật với người bạn thân nhất của mình.)
  • Faire confiance à: "Tin tưởng vào" (không sử dụng dạng phản thân).

    • Ví dụ: J'ai décidé de faire confiance à mes collègues. (Tôi đã quyết định tin tưởng vào đồng nghiệp của mình.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Ne pas se fier aux apparences: "Không tin vào vẻ bề ngoài".
  • Fier comme un coq: "Tự hào như một con gà trống" (nghĩarất tự hào).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "se fier", hãy chú ý đến giới từ "à", việc dùng sai giới từ có thể làm thay đổi nghĩa hoặc làm câu không chính xác.
tự động từ
  1. tin vào, phó thác vào
    • Se fier à son ami
      tin vào người bạn thân
    • il ne s'y fie pas
      chẳng liều làm thế đâu
    • ne pas se fier à ses oreilles
      không tin ở tai mình
    • ne pas se fier à ses yeux
      không tin ở mắt mình

Comments and discussion on the word "se fier"