Từ "se fier" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "tin vào" hoặc "phó thác vào" ai đó hoặc cái gì đó. Từ này thường được sử dụng với giới từ "à", tạo thành cụm "se fier à".
Cấu trúc:
Nghĩa:
Tin tưởng vào ai đó: Khi bạn có niềm tin vào khả năng, sự chân thành hoặc sự đúng đắn của một người.
Phó thác vào ai đó: Khi bạn đặt niềm tin vào người khác để họ giúp đỡ hoặc dẫn dắt bạn.
Ví dụ sử dụng:
Se fier à son ami: "Tin vào người bạn thân"
Il ne s'y fie pas: "Nó chẳng liều làm thế đâu"
Ne pas se fier à ses oreilles: "Không tin ở tai mình"
Ne pas se fier à ses yeux: "Không tin ở mắt mình"
Câu ví dụ: Parfois, il ne faut pas se fier à ses yeux, car l'apparence peut être trompeuse. (Đôi khi, bạn không nên tin vào mắt mình, vì vẻ bề ngoài có thể đánh lừa.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
"Se fier" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống phức tạp hơn.
Bạn cũng có thể sử dụng "fier" (không phản thân) trong các ngữ cảnh khác, ví dụ như "être fier de" (tự hào về) nhưng nghĩa sẽ khác.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Se confier à: "Phó thác, chia sẻ" (tin tưởng ai đó để nói ra tâm sự hoặc bí mật).
Faire confiance à: "Tin tưởng vào" (không sử dụng dạng phản thân).
Idioms và cụm từ liên quan:
Lưu ý: